Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trade route


noun
1. a lane at sea that is a regularly used route for vessels (Freq. 1)
Syn:
seaway, sea lane, ship route
Hypernyms:
lane
Instance Hyponyms:
Saint Lawrence Seaway, St. Lawrence Seaway
2. a route followed by traders (usually in caravans)
Hypernyms:
path, route, itinerary
Instance Hyponyms:
Silk Road


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.